Có 2 kết quả:

牛肉乾 niú ròu gān ㄋㄧㄡˊ ㄖㄡˋ ㄍㄢ牛肉干 niú ròu gān ㄋㄧㄡˊ ㄖㄡˋ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dried beef
(2) jerky
(3) charqui

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dried beef
(2) jerky
(3) charqui

Bình luận 0